--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bọ gậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bọ gậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bọ gậy
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Mosquito larva
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bọ gậy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bọ gậy"
:
bọ gậy
bị gậy
bao giấy
Lượt xem: 720
Từ vừa tra
+
bọ gậy
:
Mosquito larva
+
cumulative preferred stock
:
Cổ phiếu ưu đãi có lãi cổ phần gộp hay tích luỹ
+
bề ngoài
:
Exterior, outwardsức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xãthe outward strength of nazismBề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không daoOutwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall
+
chánh
:
Head, chief (as opposite to phó)một chánh hai phóone chief and two deputieschánh tổngcanton chief
+
entail
:
(pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự